Cách dùng "cụm trạng từ" (Adverbial phrase) tiếng anh

· Ngữ Pháp

I. Cách dùng "cụm trạng từ" (Adverbial phrase)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cụm Trạng từ (Adverbial phrase) là một dạng của trạng ngữ (adverbials) bao gồm trạng từ (adv), cụm trạng ngữ (adverbials phrase) và mệnh đề trạng ngữ (adverbial clause) nên cần nắm rõ kiến thức  Trạng ngữ (Adverbials) mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn nhé 

1. Cụm trạng từ là gì?

1.1. Định nghĩa

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cụm trạng từ - Adverbial phrase (hoặc Adverb phrase) là một nhóm từ có chức năng như trạng từ trong câu bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ, mệnh đề hoặc nguyên cả câu. 
  • Cụm trạng từ thường gồm 1 trạng từ (gọi là “head word” - từ chính) và được làm rõ nghĩa bởi các thành tố khác.

1.2. IELTS TUTOR xét ví dụ

Một số ví dụ về cụm trạng từ:

  • very quickly
  • surprisingly well

Một số ví dụ về cụm trạng từ trong câu của IELTS TUTOR:

  • “Shelia rode her bike very hastily, so she could get home sooner.”
  •  “The surf at the beach was coming in extremely quickly.”
  • “He read the restaurant's menu rather slowly.”
Cách dùng "cụm trạng từ" (Adverbial phrase)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ở ảnh trên, cụm trạng từ là "in the morning" cũng đóng vai trò như adv (trạng từ) trong câu

2. Các loại cụm trạng từ thông dụng

2.1. Cụm trạng từ chỉ mức độ (Adverbial phrases of degree/extent)

2.1.1. Định nghĩa

IELTS TUTOR lưu ý:

    • Cụm trạng từ chỉ mức độ thể hiện cường độ, mức độ hoặc trọng tâm của hành động. 
    • Trạng từ chỉ mức độ làm rõ nghĩa cho trạng từ đi kèm sau đó.

    2.1.2. Các trạng từ chỉ mức độ

    Một số trạng từ chỉ mức độ sắp xếp theo thứ tự giảm dần:

    • completely, totally, absolutely, entirely, quite
    • very, extremely, really, awfully, terribly
    • rather, fairly, quite, pretty, somewhat
    • a little, a bit, slightly
    • hardly, scarcely, at all
    • Các trạng từ mức độ khác: so, as; too; more, most, less, least

    2.1.3. IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • They repaired my car [very] quickly.
      • IELTS TUTOR giải thích: trạng từ mức độ “very” làm rõ nghĩa cho trạng từ “quickly”
    • He worked [extremely] hardin the game.
      •  IELTS TUTOR giải thích: “extremely” làm rõ nghĩa cho “hard”
    • (3) She did [really] well in her race.
      • IELTS TUTOR giải thích: “really” làm rõ nghĩa cho “well”
    • (4) Why are you leaving [so] soon?
      • IELTS TUTOR giải thích: “so” làm rõ nghĩa cho “soon”.

    IELTS TUTOR giải thích:

    • Trong các ví dụ trên, cụm trạng từ được tô đậm, in nghiêng; còn trạng từ chỉ mức độ được in nghiêng và nằm trong ngoặc vuông. 

    2.2. Cụm trạng từ chỉ khả năng (Adverbial phrases of probability)

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Cụm trạng từ chỉ khả năng thể hiện mức độ chắc chắn của chúng ta về một sự vật, sự việc nào đó.

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • He [definitely] never would've spoken to her like this.
    • A battle is [only] truly won when the opponent believes he's been beaten.
    • Shakespeare was undoubtedly the greatest master the English language has ever known and, [quite] probably, will ever know.

    Tham khảo một số trạng từ chỉ khả năng:

    • certainly; conceivably; definitely; doubtless; indeed; of course; obviously;  really; surely; truly; undoubtedly
    • likely; maybe; perhaps; possibly; probably; unlikely

    2.3. Cụm trạng từ chỉ thời gian (adverbials of time)

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Được dùng để trả lời cho câu hỏi khi nào (when) hoặc một điều gì đó xảy ra thường xuyên như thế nào (how often)

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • I got home at seven twenty. (Tôi về đến nhà vào lúc 7 giờ 20 phút.)
    • The festival takes place every year. (Lễ hội được tổ chức mỗi năm.)
    • I'll do itin a minute.
    • After the game, the king and pawn go into the same box. (Italian Proverb)
    • Do not wait for the last judgment. It takes place every day. (Albert Camus)

    2.4. Cụm trạng từ chỉ nơi chốn (adverbials of place)

    IELTS TUTOR lưu ý:

      • Dùng để trả lời cho câu hỏi nơi chốn (where) một điều gì đó xảy ra.

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • I met her in Da Nang. (Tôi gặp cô ấy ở Đà Nẵng.)
      • She saw John there. (Cô ấy thấy John ở đó.)
      • I used to work in a fire-hydrant factory. You couldn't park anywhere near the place. 
      • Opera is when a guy gets stabbed in the back and, instead of bleeding, he sings. 

      2.5. Cụm trạng từ chỉ cách thức (Adverb phrase of manner)

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • Dùng để trả lời cho câu hỏi How.

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • He would always talk with a nationalistic tone.
      • He sings in a low register.
      • People who say they sleep like a baby usually don't have one

      2.6. Cụm trạng từ chỉ lý do (Adverb phrase of reason)

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • Dùng để trả lời cho lý do (Why) tại sao việc đó được thực hiện.

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • He went to the island to find gold.
      • He plays up to impress his class mates.
      • We tell ourselves stories in order to live

      II. Phân biệt "cụm trạng từ" (Adverbial phrase) với "mệnh đề trạng ngữ" & trạng ngữ

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • Trong câu ảnh ví dụ phía dưới đây, later là trạng từ (adv), trong đó cụm when the sun rises chính là mệnh đề trạng ngữ 
      2. Phân biệt "cụm trạng từ" (Adverbial phrase) với "mệnh đề trạng ngữ" & trạng ngữ

      1. Trạng ngữ

      2. MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

      >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

      >> IELTS Intensive Listening

      >> IELTS Intensive Reading

      >> IELTS Cấp tốc