CỤM TỪ CỐ ĐỊNH CẤU TRÚC "STH AND STH"

· Từ vựng

Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp thêm CỤM TỪ CỐ ĐỊNH CẤU TRÚC "STH AND STH"

I. Giới thiệu chung

1. Cách dùng "and"

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng liên từ "and" tiếng anh

2. Giới thiệu về cụm từ cố định cấu trúc "sth and sth"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Một vài nhóm từ cố định thường gặp đi với and có trật tự cố định, không thay đổi được. Những từ ngắn thì thường đứng trước.

II. CỤM TỪ CỐ ĐỊNH CẤU TRÚC "STH AND STH"

  • bread and butter (kế sinh nhai). KHÔNG DÙNG: butter and bread
  • hands and knees (quỳ xuống). KHÔNG DÙNG knees and hands
  • young and pretty (trẻ đẹp)
  • thunder and lightning (sấm chớp)
  • black and white (đen trắng, rõ ràng)
  • cup and saucer (cốc và đĩa)
  • knife and fork (dao và dĩa)
  • peace and quiet: sự tự do khỏi sự ồn ào và quấy rầy
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He sent his children to the park so that he could have some peace and quiet (IELTS TUTOR giải thích: Ông ta chở con cái ra công viên để ông ta có một chút sự im lặng)
  • life and times: câu chuyện của cuộc đời một người nào đó
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I’m reading a book about the life and times of Winston Churchill. It’s fascinating (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đang đọc cuốn sách về cuộc đời và hoạt động của Winston Churchill. Nó thật hấp dẫn)
  • law and order: sự duy trì của một xã hội tốt bởi vì mọi người tuân theo luật và tội phạm bị bắt và trị tội.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: After the war there was a serious breakdown in law and order. It has taken a long time for the police to gain control of the situation.(IELTS TUTOR giải thích: Sau cuộc chiến tranh có một sự suy sụp nghiêm trọng về luật pháp. Nó đã mất nhiều thời gian để cảnh sát kiểm tra đất nước)
  • fish and chips: là thức ăn mang về truyền thống và phổ biến tại Anh quốc
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I can’t be bothered to cook, I’ll go and get some fish and chips.(IELTS TUTOR giải thích: Tôi không muốn nấu ăn, tôi sẽ đi và mua cá và khoai tây chiên)
  • pros and cons: những lợi và bất lợi của việc gì đó; những việc cần và chống lại việc gì đó
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: What are the pros and cons of capital punishment? (IELTS TUTOR giải thích: Những lợi và bất lợi của hình phạt tử hình?)
  • odds and sods = Odds and ends: sự tập hợp của những việc nhỏ và không quan trọng.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I’ve done all the important building work; I’ve just got the odds and sods left, you know, like fitting the door handles. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đã hoàn thành tất cả công việc xây dựng quan trọng; tôi chỉ còn lại những việc nhỏ, như lắp những tay nắm)
  • hustle and bustle:nhiều hoạt động và tiếng ồn
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I love the hustle and bustle of city life. I’d get bored in the countryside.(IELTS TUTOR giải thích: Tôi thích cuộc sống ồn ào của thành phố. Tôi cảm thấy buồn chán tại vùng ngoại ô)
  • rest and relaxation: thời gian không hoạt động, ví dụ khi đi nghỉ
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The doctor said I need some rest and relaxation; I’ve been working too hard.(IELTS TUTOR giải thích: Bác sỉ nói rằng tôi cần nghỉ ngơi; tôi đã làm việc quá sức)
  • trials and tribulations: những thử thách khó khăn mà chúng ta đối mặt trong cuộc sống.
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Remember, while marriage is a wonderful thing, it also has its own trials and tribulations, which you both have to survive.
  • ups and downs:những khoảng thời gian tốt xấu, thăng trầm
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The ups and downs of life are similar all over the world, but people react differently to them. (IELTS TUTOR giải thích: Thời gian tốt và xấu trong cuộc sống đều giống nhau trên cả thế giới, nhưng con người phản ứng một cách khác nhau với chúng)
  • ins and outs: những chi tiết và điểm của việc gì đó
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I don’t know all the ins and outs, but it seems the Prime Minister has made a serious mistake. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không biết rõ chi tiết, nhưng nó có vẻ là Thủ tướng đã phạm một sai lầm nghiêm trọng)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking